Danh sách đĩa nhạc Giselle_(aespa)

Đĩa mở rộng

Tựa đềThông tin chi tiếtThứ hạng cao nhấtDoanh sốChứng nhận
Hàn
[23]
Bỉ
[24]
Nhật
[25]
Nhật
Hot

[26]
Mỹ
[27]
Mỹ
World

[28]
Savage1193718201
  • HQ: 739,267 [29]
  • NB: 40,000 (Oricon) (Phy.)[30]
  • Mỹ: 17,500[31]
  • KMCA: 2× Bạch kim[32]
Girls
  • Phát hành: 8/7/2022
  • Hãng đĩa: SM, Warner
  • Định dạng: CD, digital download, streaming
132031
  • HQ:1,426,487
  • NB: 50,376
"—" đề mục đĩa đơn chưa được xếp hạng hoặc chưa được phát hành.

Đĩa đơn

Danh sách đĩa đơn
Tiêu đềNămThứ hạngDoanh sốChứng nhậnAlbum
KORJPN
Hot

[33]
MYS
[34]
NZ
Hot

[35]
SGP
[36]
VIE
Hot

[37][upper-alpha 1]
US
World
[39]
WW
[40]
Circle
[41]
Billb.
[upper-alpha 2][42]
"Black Mamba"202049211437135138Non-album singles
"Forever" (약속)[upper-alpha 3]2021[upper-alpha 4]11
"Next Level"227723365
  • KMCA:  Bạch kim[46]
"Savage"226014141339Savage
"Dreams Come True"[upper-alpha 5]85[upper-alpha 6]4771972021 Winter SM Town: SMCU Express
"Illusion" (도깨비불)2022164[upper-alpha 7]39Girls
"Life's Too Short" (English ver.)471194[upper-alpha 8]27184
"Girls"81946
"—" denotes a recording that did not chart or was not released in that territory.

Bài hát lọt vào bảng xếp hạng khác

Danh sách bài hát lọt vào bảng xếp hạng khác bao gồm
năm phát hành, vị trí trên bảng xếp hạng và album
NămTênThứ hạng cao nhấtAlbum
Hàn
GaonHot
2021"Next Level" (Habstrakt Remix)[upper-alpha 9]iScreaM Vol. 10: Next Level Remixes
"aenergy"11782Savage
"I'll Make You Cry"154
"YEPPI YEPPI"115
"ICONIC"152
"Lucid Dream" (자각몽)141